--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân y sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân y sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân y sĩ
+
Army doctor
Lượt xem: 804
Từ vừa tra
+
quân y sĩ
:
Army doctor
+
đả đớt
:
Clip one's words, mispronounce, lispLớn thế mà còn nói nói đả đớtAlthough grown up, he still clisp his words
+
nhốt
:
to shut up; to confine; to impound
+
gắng gượng
:
Make an unusual effortốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọngThough he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business
+
climbing hempweed
:
giống climbing boneset.